Việc lạm dụng Hội chứng chấn thương do hiếp dâm trong Tòa án Hình sự
Tại các tòa án hình sự trên khắp Hoa Kỳ, các nhân chứng chuyên môn và công tố viên đôi khi sử dụng Hội chứng Chấn thương do Hiếp dâm (RTS) để giải thích hành vi của người khiếu nại sau khi bị cáo buộc tấn công tình dục. Mặc dù ban đầu được phát triển để giúp các bác sĩ lâm sàng hiểu được những ảnh hưởng tâm lý của chấn thương, RTS thường được trình bày theo những cách vượt xa nền tảng khoa học của nó.
Hậu quả của việc lạm dụng này có thể rất nghiêm trọng, đặc biệt là trong các phiên tòa xét xử tội phạm tình dục, nơi mà những lời kể cảm xúc đôi khi lấn át bằng chứng thực tế. Việc hiểu được RTS được sử dụng như thế nào tại tòa án và tại sao độ tin cậy của nó như một bằng chứng pháp lý lại bị tranh cãi là rất quan trọng đối với bất kỳ ai đang điều tra hoặc đánh giá một vụ án hình sự.
Hội chứng chấn thương do hiếp dâm (RTS) là gì?
Hội chứng Chấn thương do Hiếp dâm lần đầu tiên được Ann Burgess và Lynda Holmstrom, hai nhà nghiên cứu, giới thiệu vào năm 1974, nhằm mô tả những phản ứng cảm xúc phổ biến ở những người từng bị xâm hại tình dục. Nghiên cứu của họ đã phác thảo hai giai đoạn chính: tái tổ chức cấp tính và dài hạn. Những giai đoạn này nhằm mục đích giúp các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cung cấp dịch vụ chăm sóc tâm lý tốt hơn cho nạn nhân.
Về bản chất, RTS không bao giờ được dùng làm công cụ chẩn đoán hay bằng chứng xác thực cho thấy một vụ tấn công đã xảy ra. Thay vào đó, nó là một mô hình mô tả, một cách để hiểu các phản ứng có thể xảy ra như sợ hãi, lo lắng, thu mình, hoặc những thay đổi trong hoạt động hàng ngày.
Làm thế nào nó được đưa vào phòng xử án như một bằng chứng
Đến những năm 1980, các công tố viên bắt đầu triệu tập các nhà tâm lý học và nhà trị liệu đến làm chứng về RTS để giải thích hành vi của người khiếu nại sau khi bị tấn công. Ví dụ, nếu nạn nhân trì hoãn việc báo cáo vụ tấn công hoặc tiếp tục liên lạc với bị cáo, lời khai RTS đôi khi được sử dụng để ám chỉ những hành động này phù hợp với chấn thương tâm lý hơn là bằng chứng bịa đặt.
Mặc dù mục đích là để giáo dục bồi thẩm đoàn về chấn thương, nhưng kết quả thường mang tính diễn giải: bồi thẩm đoàn có thể suy luận rằng việc thể hiện một số cảm xúc hoặc hành vi nhất định đồng nghĩa với việc vụ tấn công chắc chắn đã xảy ra. Điều này làm mờ ranh giới giữa giải thích lâm sàng và bằng chứng pháp lý.
Các vấn đề khoa học với RTS như bằng chứng về tội lỗi
Thiếu các dấu hiệu hành vi nhất quán
Một trong những thách thức khoa học cốt lõi của RTS là nó không cung cấp một tập hợp các triệu chứng đáng tin cậy hoặc nhất quán. Mỗi cá nhân phản ứng với chấn thương theo những cách rất khác nhau. Một số có thể biểu hiện dấu hiệu đau khổ, trong khi những người khác có thể tỏ ra bình tĩnh hoặc không bị ảnh hưởng. Do tính đa dạng này, RTS không thể được sử dụng để xác định liệu một vụ tấn công tình dục có thực sự xảy ra hay không.
Tòa án và các nhà nghiên cứu đều lưu ý rằng các kiểu hành vi tương tự liên quan đến RTS cũng có thể xuất hiện ở những cá nhân trải qua các dạng căng thẳng khác hoặc các sự kiện không liên quan trong cuộc sống.
Sự hiểu lầm của bồi thẩm đoàn và công tố viên
Tại tòa án, lời khai RTS có thể dễ bị hiểu lầm. Bồi thẩm đoàn, vốn không quen thuộc với những sắc thái tinh tế của nghiên cứu tâm lý, có thể hiểu lời khai của chuyên gia là xác nhận tội lỗi thay vì chỉ đơn thuần mô tả những phản ứng có thể xảy ra với chấn thương.
Tương tự, các công tố viên có thể vô tình phóng đại giá trị chứng cứ của RTS, cho rằng nó củng cố uy tín của người khiếu nại . Khi điều này xảy ra, lời khai có nguy cơ trở nên thiên vị, chuyển trọng tâm từ những sự kiện có thể kiểm chứng sang những diễn giải chủ quan về hành vi.
Tại sao các Hiệp hội Tâm lý học Lớn từ chối RTS như một Công cụ Chẩn đoán
Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ không công nhận RTS là một rối loạn tâm thần trong Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê Rối loạn Tâm thần (DSM-5). Thay vào đó, các triệu chứng liên quan đến chấn thương được xếp vào nhóm Rối loạn Căng thẳng Sau Chấn thương (PTSD) - một tình trạng có tiêu chuẩn chẩn đoán chuẩn hóa và được hỗ trợ nghiên cứu trong nhiều thập kỷ.
Vì RTS chưa bao giờ được xác thực khoa học hoặc trải qua thử nghiệm nghiêm ngặt, các cơ quan chuyên môn lớn khuyến cáo không nên sử dụng nó làm bằng chứng pháp y. Các phân tích gần đây củng cố quan điểm cho rằng các biểu hiện chấn thương rất đa dạng và không thể xác nhận một cách đáng tin cậy liệu một vụ tấn công có xảy ra hay không.

Tư duy nhóm và sự mở rộng của chứng ngôn RTS
Ảnh hưởng của các phong trào vận động chính sách đến xu hướng pháp lý
Trong suốt những năm 1980 và 1990, sự trỗi dậy của các phong trào bảo vệ quyền lợi nạn nhân đã dẫn đến những thay đổi lớn trong cách thức truy tố các vụ xâm hại tình dục. Những phong trào này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và cải thiện khả năng tiếp cận công lý cho nạn nhân. Tuy nhiên, chúng cũng ảnh hưởng đến việc chấp nhận một số lời khai của chuyên gia, bao gồm cả RTS, thường không được xem xét kỹ lưỡng như bằng chứng khoa học yêu cầu.
Mong muốn hỗ trợ nạn nhân và xác nhận trải nghiệm của họ, mặc dù có ý tốt, nhưng đôi khi tạo ra áp lực trong hệ thống pháp lý để chấp nhận lời khai làm mờ ranh giới giữa việc bênh vực và phân tích khách quan.
Làm thế nào các nhân chứng chuyên gia duy trì các giả định chưa được kiểm chứng
Một số nhân chứng chuyên môn vẫn tiếp tục dựa vào những giải thích dựa trên RTS ngay cả khi nền tảng khoa học của lý thuyết này suy yếu. Một phần, điều này xảy ra vì khái niệm kết án oan RTS đã trở nên quen thuộc với tòa án và bồi thẩm đoàn, và người ta nhận thấy rằng nó đang được sử dụng như một thủ pháp kể chuyện thuyết phục.
Tuy nhiên, như các vụ án phúc thẩm sau này đã tiết lộ, lời khai giả định một phản ứng tâm lý cụ thể đối với chấn thương có thể vô tình gây hiểu lầm cho bồi thẩm đoàn hoặc củng cố thiên kiến xác nhận. Tâm lý học pháp y thực sự đòi hỏi sự trung lập và cơ sở thực nghiệm.
Phản đối pháp lý chống lại bằng chứng RTS
Quyết định của Tòa án bác bỏ RTS là bằng chứng thực chất
Theo thời gian, tòa phúc thẩm ở một số tiểu bang đã hạn chế hoặc loại trừ lời khai RTS khi được đưa ra làm bằng chứng cho thấy hành vi tấn công tình dục đã xảy ra. Những phán quyết này nhấn mạnh rằng RTS chỉ có thể được sử dụng, nếu có, để giải thích hành vi của người khiếu nại, chứ không phải để chứng minh tội lỗi của bị cáo.
Các thẩm phán đã nhiều lần phán quyết rằng RTS thiếu độ tin cậy khoa học theo các tiêu chuẩn như Daubert hoặc Frye, vốn chi phối khả năng chấp nhận lời khai của chuyên gia. Trong nhiều trường hợp, tòa án nhận thấy bằng chứng RTS có nguy cơ gây bất lợi cho bồi thẩm đoàn bằng cách đưa ra những kết luận vượt quá dữ liệu.
Vai trò của kháng cáo trong việc sửa chữa các bản án dựa trên RTS
Kháng cáo đã đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các bản án bị ảnh hưởng bởi lời khai RTS. Luật sư phúc thẩm có thể phản đối việc chấp nhận bằng chứng chuyên môn không đáng tin cậy, lập luận rằng lời khai đã bóp méo nhận thức của bồi thẩm đoàn về sự việc, và yêu cầu hủy bỏ hoặc xét xử lại khi có bằng chứng cho thấy có định kiến.
Con đường phía trước: Khôi phục tính toàn vẹn khoa học trong các phiên tòa xét xử tội phạm tình dục
Các phiên tòa xét xử tội phạm tình dục đòi hỏi cả lòng trắc ẩn lẫn sự chính xác. Mặc dù việc hỗ trợ nạn nhân bị sang chấn tâm lý là điều cần thiết, nhưng điều quan trọng không kém là lời khai của chuyên gia phải đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về giá trị khoa học. Việc đưa ra các lý thuyết chưa được kiểm chứng hoặc mơ hồ tại tòa án sẽ làm suy yếu tính toàn vẹn của hệ thống tư pháp và có nguy cơ dẫn đến kết quả sai trái cho tất cả những người liên quan.
Đội ngũ Luật sư Vô tội có kinh nghiệm dày dặn trong việc xử lý các vụ kháng cáo và hậu kết án liên quan đến lời khai chuyên môn đáng ngờ. Các luật sư của chúng tôi nỗ lực xác định sai sót, đánh giá độ tin cậy của bằng chứng pháp y và theo đuổi công lý cho người bị buộc tội oan.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để thảo luận về vụ án của bạn và tìm hiểu cách luật sư phúc thẩm giàu kinh nghiệm có thể giúp bảo vệ quyền lợi của bạn và khôi phục sự công bằng cho quá trình tố tụng.